Diễn biến chính Netherlands vs Greece |
||||
De Roon M. | 1-0 | 17' | ||
Gakpo C. | 2-0 | 31' | ||
Weghorst W. | 3-0 | 39' | ||
(6)↑(5)↓ | 46' | |||
(10)↑(8)↓ | 65' | |||
(14)↑(15)↓ | 65' | |||
69' | (22)↑(15)↓ | |||
70' | (3)↑(6)↓ | |||
70' | (14)↑(7)↓ | |||
73' | (19)↑(9)↓ | |||
77' | (5)↑(11)↓ | |||
(16)↑(21)↓ | 77' | |||
(3)↑(22)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Netherlands vs Greece |
||||
Netherlands | Greece | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |