Diễn biến chính NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam |
||||
Proper D. | 1-0 | 32' | ||
Verdonk C. | 2-0 | 36' | ||
46' | (12)↑(3)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 61' | |||
(19)↑(18)↓ | 73' | |||
74' | (17)↑(6)↓ | |||
74' | (19)↑(7)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 74' | |||
(20)↑(71)↓ | 74' | |||
(14)↑(23)↓ | 86' | |||
88' | (21)↑(2)↓ | |||
90' | (18)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam |
||||
NEC Nijmegen | Sparta Rotterdam | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |