Diễn biến chính NEC Nijmegen vs SC Heerenveen |
||||
van Crooij V. | 1-0 | 3' | ||
46' | (18)↑(10)↓ | |||
Nuytinck B. | 2-0 | 53' | ||
59' | (24)↑(26)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 63' | |||
van Crooij V. | 3-0 | 65' | ||
(24)↑(25)↓ | 73' | |||
(7)↑(32)↓ | 73' | |||
79' | (7)↑(20)↓ | |||
79' | (19)↑(14)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 84' | |||
(9)↑(18)↓ | 84' |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs SC Heerenveen |
||||
NEC Nijmegen | SC Heerenveen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
28 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |