Diễn biến chính NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven |
||||
20' | 0-1 | Bakayoko J. | ||
Schone L. | 1-1 | 43' | ||
46' | (10)↑(27)↓ | |||
Sano K. | 2-1 | 49' | ||
(2)↑(28)↓ | 53' | |||
59' | (17)↑(5)↓ | |||
59' | (14)↑(20)↓ | |||
(14)↑(20)↓ | 62' | |||
Sow S. | 3-1 | 63' | ||
81' | de Jong L. | |||
(4)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven |
||||
NEC Nijmegen | PSV Eindhoven | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |