Diễn biến chính NEC Nijmegen vs PEC Zwolle |
||||
(10)↑(6)↓ | 59' | |||
64' | Lutonda T. | |||
(5)↑(2)↓ | 66' | |||
74' | (22)↑(50)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 81' | |||
81' | (33)↑(9)↓ | |||
Gonzalez R. | 1-0 | 87' | ||
90' | (29)↑(34)↓ | |||
90' | (11)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs PEC Zwolle |
||||
NEC Nijmegen | PEC Zwolle | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
42 |
|
Long pass |
|
29 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |