Diễn biến chính NEC Nijmegen vs FC Utrecht |
||||
Proper D. | 1-0 | 31' | ||
(22)↑(1)↓ | 31' | |||
Mattsson M. | 2-0 | 34' | ||
Dost B. | 3-0 | 52' | ||
61' | (11)↑(77)↓ | |||
61' | (37)↑(21)↓ | |||
61' | (27)↑(2)↓ | |||
61' | (20)↑(7)↓ | |||
(18)↑(12)↓ | 66' | |||
(5)↑(10)↓ | 66' | |||
(6)↑(11)↓ | 72' | |||
(4)↑(3)↓ | 72' | |||
79' | (23)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs FC Utrecht |
||||
NEC Nijmegen | FC Utrecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |