Diễn biến chính NEC Nijmegen vs AFC Ajax |
||||
46' | (37)↑(3)↓ | |||
57' | 0-1 | Hlynsson K. | ||
(11)↑(5)↓ | 64' | |||
(7)↑(10)↓ | 64' | |||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 85' | |||
86' | (11)↑(7)↓ | |||
88' | 0-2 | Borges C. | ||
Tavsan E. | 1-2 | 90' | ||
90' | (49)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs AFC Ajax |
||||
NEC Nijmegen | AFC Ajax | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
565 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
15 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |