Số liệu thống kê Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak |
||||
Nassaji Mazandaran | Aluminium Arak | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
120 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |