Diễn biến chính Nashville vs Toronto FC |
||||
46' | (5)↑(2)↓ | |||
63' | (20)↑(29)↓ | |||
64' | (52)↑(23)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 68' | |||
(6)↑(54)↓ | 68' | |||
(19)↑(14)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Nashville vs Toronto FC |
||||
Nashville | Toronto FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
644 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |