Diễn biến chính Nashville vs Philadelphia Union |
||||
Surridge S. | 1-0 | 42' | ||
59' | (11)↑(3)↓ | |||
59' | (15)↑(27)↓ | |||
62' | 1-1 | Carranza J. | ||
(54)↑(16)↓ | 72' | |||
(6)↑(27)↓ | 86' | |||
87' | (25)↑(33)↓ | |||
90' | 1-2 | Gazdag D. |
Số liệu thống kê Nashville vs Philadelphia Union |
||||
Nashville | Philadelphia Union | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
34 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |