Diễn biến chính Nashville vs New York Red Bulls |
||||
(7)↑(8)↓ | 32' | |||
56' | (17)↑(21)↓ | |||
72' | (16)↑(8)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 77' | |||
(14)↑(19)↓ | 77' | |||
86' | (12)↑(6)↓ | |||
86' | (9)↑(11)↓ | |||
90' | 0-1 | Tolkin J. |
Số liệu thống kê Nashville vs New York Red Bulls |
||||
Nashville | New York Red Bulls | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |