Diễn biến chính Nashville vs New England Revolution |
||||
18' | 0-1 | Gil C. | ||
51' | 0-2 | Bajraktarevic E. | ||
Mukhtar H. | 57' | |||
(14)↑(11)↓ | 62' | |||
(16)↑(54)↓ | 62' | |||
(12)↑(19)↓ | 74' | |||
(6)↑(20)↓ | 75' | |||
Mukhtar H. | 1-2 | 80' | ||
82' | (6)↑(47)↓ | |||
90' | (17)↑(9)↓ | |||
90' | (29)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Nashville vs New England Revolution |
||||
Nashville | New England Revolution | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
21 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |