Diễn biến chính Nashville vs Los Angeles Galaxy |
||||
18' | Joveljic D. | |||
(18)↑(19)↓ | 46' | |||
Bunbury T. | 1-0 | 54' | ||
Yearwood D. | 2-0 | 58' | ||
61' | (27)↑(7)↓ | |||
61' | (5)↑(20)↓ | |||
67' | 2-1 | Puig R. | ||
(11)↑(6)↓ | 71' | |||
(10)↑(17)↓ | 71' | |||
(9)↑(12)↓ | 75' | |||
82' | 2-2 | Joveljic D. | ||
(14)↑(22)↓ | 86' | |||
89' | (14)↑(3)↓ | |||
90' | (37)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Nashville vs Los Angeles Galaxy |
||||
Nashville | Los Angeles Galaxy | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
681 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |