Diễn biến chính Nashville vs Columbus Crew |
||||
16' | 0-1 | Zawadzki S. | ||
Mukhtar H. | 1-1 | 45' | ||
Godoy A. | 2-1 | 45' | ||
46' | (11)↑(25)↓ | |||
49' | Rossi D. | |||
(44)↑(5)↓ | 66' | |||
(23)↑(14)↓ | 75' | |||
(27)↑(20)↓ | 75' | |||
79' | 2-2 | Hinestroza M. | ||
80' | (27)↑(19)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 88' | |||
(6)↑(16)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Nashville vs Columbus Crew |
||||
Nashville | Columbus Crew | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |