Số liệu thống kê Napoli (W) vs Ternana W |
||||
Napoli (W) | Ternana W | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |