Diễn biến chính Napoli vs Union Berlin |
||||
Politano M. | 1-0 | 39' | ||
52' | 1-1 | Fofana D. D. | ||
64' | (28)↑(18)↓ | |||
70' | (33)↑(20)↓ | |||
70' | (29)↑(8)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 77' | |||
(18)↑(68)↓ | 77' | |||
79' | (7)↑(19)↓ | |||
80' | (6)↑(26)↓ | |||
(29)↑(21)↓ | 87' | |||
(24)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Napoli vs Union Berlin |
||||
Napoli | Union Berlin | |||
18 |
|
Phạt góc |
|
5 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
13 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
743 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |