Diễn biến chính Napoli vs Sporting Braga |
||||
Saatci S.(OW) | 1-0 | 9' | ||
Osimhen V. | 2-0 | 33' | ||
46' | (9)↑(22)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 60' | |||
(24)↑(20)↓ | 61' | |||
68' | (8)↑(16)↓ | |||
(81)↑(9)↓ | 69' | |||
(70)↑(68)↓ | 69' | |||
(55)↑(5)↓ | 73' | |||
81' | (17)↑(2)↓ | |||
81' | (10)↑(28)↓ | |||
88' | (20)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Napoli vs Sporting Braga |
||||
Napoli | Sporting Braga | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |