Diễn biến chính Napoli vs Lazio |
||||
30' | 0-1 | Luis Alberto | ||
Zielinski P. | 1-1 | 32' | ||
52' | 1-2 | Kamada D. | ||
65' | (8)↑(6)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 66' | |||
(81)↑(77)↓ | 66' | |||
(29)↑(21)↓ | 75' | |||
80' | (9)↑(7)↓ | |||
81' | (3)↑(23)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 84' | |||
90' | (18)↑(20)↓ | |||
90' | (19)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Napoli vs Lazio |
||||
Napoli | Lazio | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
598 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
8 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |