Diễn biến chính Napoli vs FC Barcelona |
||||
60' | 0-1 | Lewandowski R. | ||
(8)↑(24)↓ | 68' | |||
(29)↑(77)↓ | 68' | |||
Osimhen V. | 1-1 | 75' | ||
(81)↑(21)↓ | 77' | |||
(18)↑(9)↓ | 77' | |||
80' | (11)↑(27)↓ | |||
86' | (14)↑(8)↓ | |||
86' | (18)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Napoli vs FC Barcelona |
||||
Napoli | FC Barcelona | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |