Diễn biến chính Napoli vs Empoli |
||||
(20)↑(18)↓ | 54' | |||
(77)↑(7)↓ | 54' | |||
63' | (24)↑(19)↓ | |||
63' | (11)↑(28)↓ | |||
71' | (8)↑(21)↓ | |||
(29)↑(21)↓ | 72' | |||
(24)↑(99)↓ | 72' | |||
80' | (5)↑(22)↓ | |||
80' | (27)↑(20)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 84' | |||
90' | 0-1 | Kovalenko V. |
Số liệu thống kê Napoli vs Empoli |
||||
Napoli | Empoli | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
32 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |