Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Chengdu Better City FC |
||||
18' | (20)↑(3)↓ | |||
39' | 0-1 | Andrigo | ||
(15)↑(14)↓ | 46' | |||
(6)↑(3)↓ | 61' | |||
(29)↑(44)↓ | 61' | |||
61' | (24)↑(9)↓ | |||
62' | (19)↑(40)↓ | |||
(33)↑(16)↓ | 68' | |||
79' | (27)↑(39)↓ | |||
79' | (7)↑(11)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 83' | |||
90' | 0-2 | Chow T. |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Chengdu Better City FC |
||||
Nantong Zhiyun | Chengdu Better City FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |