Diễn biến chính Nantes (W) vs RC Saint Etienne (W) |
||||
2' | 0-1 | Caputo C. |
Số liệu thống kê Nantes (W) vs RC Saint Etienne (W) |
||||
Nantes (W) | RC Saint Etienne (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |