Diễn biến chính Nantes vs Troyes |
||||
Pallois N. | 1-0 | 25' | ||
64' | 1-1 | Balde M. | ||
(14)↑(99)↓ | 71' | |||
(38)↑(29)↓ | 71' | |||
72' | (9)↑(14)↓ | |||
83' | (17)↑(23)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 86' | |||
(11)↑(10)↓ | 86' | |||
(7)↑(27)↓ | 86' | |||
90' | 1-2 | Odobert W. | ||
Guessand E. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Nantes vs Troyes |
||||
Nantes | Troyes | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |