Diễn biến chính Nantes vs Rennes |
||||
(12)↑(6)↓ | 26' | |||
67' | 0-1 | Kalimuendo A. | ||
68' | (14)↑(11)↓ | |||
(23)↑(25)↓ | 72' | |||
(77)↑(8)↓ | 72' | |||
76' | 0-2 | Bourigeaud B. | ||
82' | (99)↑(7)↓ | |||
82' | (10)↑(9)↓ | |||
(11)↑(98)↓ | 85' | |||
89' | (5)↑(16)↓ | |||
89' | (32)↑(6)↓ | |||
90' | 0-3 | Gouiri A. |
Số liệu thống kê Nantes vs Rennes |
||||
Nantes | Rennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |