Diễn biến chính Nantes vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
46' | (9)↑(29)↓ | |||
60' | 0-1 | Hernandez L. | ||
61' | (10)↑(19)↓ | |||
62' | (2)↑(23)↓ | |||
(77)↑(15)↓ | 62' | |||
62' | (7)↑(11)↓ | |||
70' | (35)↑(5)↓ | |||
(27)↑(31)↓ | 74' | |||
78' | 0-2 | Mbappe K. | ||
(39)↑(11)↓ | 79' | |||
(8)↑(17)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Nantes vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Nantes | Paris Saint Germain (PSG) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
22% |
|
Kiểm soát bóng |
|
78% |
18% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
82% |
252 |
|
Số đường chuyền |
|
870 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
12 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
179 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
111 |