Diễn biến chính Nantes vs Monaco |
||||
21' | 0-1 | Disasi A. | ||
30' | 0-2 | Matazo E. | ||
(31)↑(99)↓ | 59' | |||
(14)↑(7)↓ | 59' | |||
(10)↑(25)↓ | 59' | |||
Mostafa Mohamed | 1-2 | 65' | ||
70' | (31)↑(44)↓ | |||
(29)↑(24)↓ | 75' | |||
(11)↑(28)↓ | 77' | |||
Blas L. | 2-2 | 78' | ||
79' | (14)↑(17)↓ | |||
83' | (34)↑(3)↓ | |||
83' | (41)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Monaco |
||||
Nantes | Monaco | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |