Diễn biến chính Nantes vs Lens |
||||
(4)↑(98)↓ | 12' | |||
48' | 0-1 | Costa D. | ||
(12)↑(17)↓ | 59' | |||
(23)↑(25)↓ | 78' | |||
(39)↑(15)↓ | 78' | |||
78' | (11)↑(10)↓ | |||
79' | (22)↑(9)↓ | |||
86' | (6)↑(18)↓ | |||
86' | (21)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Lens |
||||
Nantes | Lens | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |