Diễn biến chính Nantes vs Angers |
||||
Ganago I. | 1-0 | 16' | ||
55' | (28)↑(4)↓ | |||
55' | (37)↑(92)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 59' | |||
61' | (9)↑(2)↓ | |||
(26)↑(93)↓ | 62' | |||
77' | (23)↑(15)↓ | |||
(33)↑(29)↓ | 77' | |||
(17)↑(5)↓ | 78' | |||
(27)↑(14)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Nantes vs Angers |
||||
Nantes | Angers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
244 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
0 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |