Diễn biến chính Nantes vs AJ Auxerre |
||||
Simon M. | 1-0 | 14' | ||
53' | Onaiwu A. | |||
58' | (21)↑(9)↓ | |||
76' | (19)↑(10)↓ | |||
(10)↑(39)↓ | 77' | |||
(31)↑(22)↓ | 78' | |||
(11)↑(27)↓ | 78' | |||
86' | (27)↑(42)↓ | |||
86' | (29)↑(23)↓ | |||
(62)↑(5)↓ | 88' | |||
Guirassy B. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Nantes vs AJ Auxerre |
||||
Nantes | AJ Auxerre | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
554 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
22 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
25 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |