Diễn biến chính Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds |
||||
68' | (25)↑(8)↓ | |||
68' | (26)↑(2)↓ | |||
76' | (27)↑(14)↓ | |||
76' | (11)↑(30)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 82' | |||
86' | (22)↑(3)↓ | |||
(21)↑(77)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds |
||||
Nagoya Grampus | Urawa Red Diamonds | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |