Số liệu thống kê Naft Gachsaran vs Mes krman |
||||
Naft Gachsaran | Mes krman | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |