Diễn biến chính NAC Breda vs FC Utrecht (Youth) |
||||
Lucassen B. | 1-0 | 42' | ||
46' | (17)↑(7)↓ | |||
46' | (21)↑(11)↓ | |||
Sejdiu P. | 2-0 | 59' | ||
62' | (19)↑(9)↓ | |||
62' | (20)↑(8)↓ | |||
64' | 2-1 | Edhart L. | ||
Jensen F. | 3-1 | 66' | ||
(27)↑(11)↓ | 82' | |||
83' | (12)↑(2)↓ | |||
(35)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê NAC Breda vs FC Utrecht (Youth) |
||||
NAC Breda | FC Utrecht (Youth) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |