Diễn biến chính NAC Breda vs FC Utrecht |
||||
Lucassen B. | 1-0 | 37' | ||
46' | (11)↑(21)↓ | |||
46' | (15)↑(9)↓ | |||
46' | (7)↑(14)↓ | |||
46' | (8)↑(18)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 68' | |||
(28)↑(7)↓ | 75' | |||
78' | (22)↑(77)↓ | |||
(3)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Ohio N. | ||
90' | (40)↑(3)↓ | |||
Lars Mol | 90' | |||
90' | 1-2 | Ohio N. |
Số liệu thống kê NAC Breda vs FC Utrecht |
||||
NAC Breda | FC Utrecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
28 |
|
Long pass |
|
32 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |