Diễn biến chính NAC Breda vs De Graafschap |
||||
46' | (15)↑(9)↓ | |||
57' | (30)↑(33)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 62' | |||
(3)↑(22)↓ | 62' | |||
(30)↑(11)↓ | 71' | |||
78' | (10)↑(11)↓ | |||
78' | (25)↑(28)↓ | |||
83' | (18)↑(7)↓ | |||
(31)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê NAC Breda vs De Graafschap |
||||
NAC Breda | De Graafschap | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Thử thách |
|
18 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |