Diễn biến chính Mozambique(N) vs Ghana |
||||
15' | 0-1 | Ayew J. | ||
37' | (26)↑(8)↓ | |||
46' | (10)↑(13)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 61' | |||
70' | 0-2 | Ayew J. | ||
72' | (18)↑(25)↓ | |||
72' | (2)↑(3)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 73' | |||
(13)↑(4)↓ | 73' | |||
(11)↑(9)↓ | 87' | |||
(23)↑(21)↓ | 87' | |||
89' | (19)↑(20)↓ | |||
Catamo G. | 1-2 | 90' | ||
Mandava R. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Mozambique(N) vs Ghana |
||||
Mozambique(N) | Ghana | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
246 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
32 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |