Diễn biến chính Motherwell vs Saint Mirren |
||||
46' | (17)↑(15)↓ | |||
46' | (18)↑(5)↓ | |||
55' | 0-1 | Tanser S. | ||
68' | (20)↑(10)↓ | |||
(18)↑(14)↓ | 78' | |||
83' | (21)↑(9)↓ | |||
(3)↑(2)↓ | 83' | |||
83' | (2)↑(23)↓ | |||
(30)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Saint Mirren |
||||
Motherwell | Saint Mirren | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
2 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |