Diễn biến chính Motherwell vs Saint Johnstone |
||||
18' | 0-1 | Clark N. | ||
Bair T. | 32' | |||
45' | 0-2 | Sidibeh A. | ||
(28)↑(12)↓ | 46' | |||
64' | (4)↑(10)↓ | |||
(24)↑(38)↓ | 64' | |||
(66)↑(5)↓ | 64' | |||
74' | (29)↑(16)↓ | |||
(30)↑(19)↓ | 77' | |||
(39)↑(17)↓ | 77' | |||
90' | (7)↑(22)↓ | |||
Ebiye M. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Saint Johnstone |
||||
Motherwell | Saint Johnstone | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |