Diễn biến chính Motherwell vs Saint Johnstone |
||||
53' | 0-1 | Mugabi B.(OW) | ||
(18)↑(9)↓ | 70' | |||
76' | (7)↑(9)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 80' | |||
80' | (23)↑(11)↓ | |||
(99)↑(17)↓ | 81' | |||
87' | (44)↑(13)↓ | |||
Biereth M. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Saint Johnstone |
||||
Motherwell | Saint Johnstone | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
42 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |