Diễn biến chính Motherwell vs Ross County |
||||
Halliday A. | 1-0 | 8' | ||
Spittal B. | 2-0 | 22' | ||
Bair T. | 3-0 | 38' | ||
46' | (43)↑(3)↓ | |||
(38)↑(11)↓ | 49' | |||
62' | (12)↑(18)↓ | |||
62' | (24)↑(35)↓ | |||
71' | (19)↑(26)↓ | |||
71' | (11)↑(16)↓ | |||
(21)↑(12)↓ | 76' | |||
(19)↑(2)↓ | 76' | |||
(20)↑(16)↓ | 77' | |||
(28)↑(14)↓ | 81' | |||
Spittal B. | 4-0 | 87' | ||
Jackson Valencia Mosquera | 5-0 | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Ross County |
||||
Motherwell | Ross County | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |