Diễn biến chính Motherwell vs Livingston |
||||
van Veen K. | 1-0 | 9' | ||
van Veen K. | 2-0 | 33' | ||
Johnston M. | 3-0 | 34' | ||
46' | (15)↑(23)↓ | |||
(4)↑(66)↓ | 58' | |||
(53)↑(21)↓ | 64' | |||
69' | (22)↑(18)↓ | |||
69' | (7)↑(16)↓ | |||
69' | (9)↑(28)↓ | |||
(2)↑(22)↓ | 81' | |||
(8)↑(7)↓ | 81' | |||
(15)↑(18)↓ | 81' | |||
83' | (12)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Motherwell vs Livingston |
||||
Motherwell | Livingston | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
35 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |