Diễn biến chính Motherwell vs Kilmarnock |
||||
12' | 0-1 | Watkins M. | ||
(12)↑(11)↓ | 46' | |||
Dan Casey | 1-1 | 59' | ||
Slattery C. | 78' | |||
78' | (7)↑(11)↓ | |||
90' | (18)↑(9)↓ | |||
Paton H. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Kilmarnock |
||||
Motherwell | Kilmarnock | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
85 |
|
Đánh đầu |
|
69 |
48 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
30 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |