Diễn biến chính Motherwell vs Hibernian |
||||
46' | (19)↑(9)↓ | |||
46' | (10)↑(6)↓ | |||
(24)↑(14)↓ | 55' | |||
Wilkinson C. | 1-0 | 66' | ||
71' | (18)↑(14)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 80' | |||
Biereth M. | 2-0 | 85' | ||
(17)↑(8)↓ | 87' | |||
87' | (20)↑(16)↓ | |||
87' | (42)↑(2)↓ | |||
90' | 2-1 | Le Fondre A. |
Số liệu thống kê Motherwell vs Hibernian |
||||
Motherwell | Hibernian | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |