Diễn biến chính Motherwell vs Glasgow Rangers |
||||
4' | 0-1 | Dowell K. | ||
16' | 0-2 | Cantwell T. | ||
(16)↑(5)↓ | 46' | |||
(18)↑(12)↓ | 62' | |||
63' | (17)↑(19)↓ | |||
72' | (14)↑(13)↓ | |||
72' | (23)↑(45)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 85' | |||
86' | (5)↑(6)↓ | |||
86' | (38)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Motherwell vs Glasgow Rangers |
||||
Motherwell | Glasgow Rangers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
27 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |