Diễn biến chính Motherwell vs Dundee |
||||
39' | 0-1 | Cameron L. | ||
(52)↑(14)↓ | 46' | |||
(24)↑(9)↓ | 46' | |||
(90)↑(15)↓ | 61' | |||
(55)↑(11)↓ | 61' | |||
71' | (7)↑(10)↓ | |||
77' | (29)↑(26)↓ | |||
(21)↑(2)↓ | 77' | |||
80' | (23)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Motherwell vs Dundee |
||||
Motherwell | Dundee | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
38 |
|
Long pass |
|
37 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |