Diễn biến chính Motherwell vs Dundee |
||||
Biereth M. | 1-0 | 6' | ||
30' | 1-1 | Cameron L. | ||
34' | 1-2 | Beck O. | ||
(99)↑(66)↓ | 61' | |||
Mugabi B. | 2-2 | 68' | ||
(14)↑(9)↓ | 70' | |||
(3)↑(2)↓ | 70' | |||
Paton H. | 72' | |||
81' | (7)↑(6)↓ | |||
86' | (15)↑(10)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 86' | |||
86' | (16)↑(20)↓ | |||
88' | 2-3 | Robinson Z. | ||
Wilkinson C. | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Dundee |
||||
Motherwell | Dundee | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |