Diễn biến chính Morocco(N) vs South Africa |
||||
57' | 0-1 | Makgopa E. | ||
(10)↑(21)↓ | 60' | |||
(11)↑(15)↓ | 60' | |||
(20)↑(16)↓ | 69' | |||
70' | (12)↑(11)↓ | |||
72' | (17)↑(9)↓ | |||
(25)↑(3)↓ | 76' | |||
Hakimi A. | 85' | |||
87' | (15)↑(13)↓ | |||
Amrabat S. | 90' | |||
90' | 0-2 | Mokoena T. |
Số liệu thống kê Morocco(N) vs South Africa |
||||
Morocco(N) | South Africa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |