Diễn biến chính Moreirense vs Sporting CP |
||||
3' | 0-1 | Morita H. | ||
23' | 0-2 | Goncalves P. | ||
(17)↑(19)↓ | 74' | |||
(21)↑(31)↓ | 74' | |||
(8)↑(11)↓ | 79' | |||
(80)↑(6)↓ | 79' | |||
82' | (2)↑(11)↓ | |||
(32)↑(9)↓ | 86' | |||
89' | (10)↑(8)↓ | |||
89' | (23)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Moreirense vs Sporting CP |
||||
Moreirense | Sporting CP | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |