Diễn biến chính Moreirense vs FC Arouca |
||||
Hernani Infande | 1-0 | 10' | ||
(21)↑(28)↓ | 45' | |||
57' | (6)↑(7)↓ | |||
57' | (11)↑(26)↓ | |||
(9)↑(32)↓ | 64' | |||
67' | (14)↑(44)↓ | |||
78' | (20)↑(2)↓ | |||
78' | (15)↑(89)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 80' | |||
(6)↑(80)↓ | 80' | |||
(18)↑(19)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Moreirense vs FC Arouca |
||||
Moreirense | FC Arouca | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
578 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |