Diễn biến chính Morecambe vs Wrexham |
||||
Garner G. | 1-0 | 4' | ||
32' | 1-1 | McClean J. | ||
Melbourne M. | 49' | |||
(3)↑(8)↓ | 52' | |||
55' | 1-2 | Mullin P. | ||
(16)↑(6)↓ | 60' | |||
(39)↑(9)↓ | 60' | |||
76' | (26)↑(9)↓ | |||
80' | 1-3 | Fletcher S. | ||
(20)↑(19)↓ | 80' | |||
88' | (8)↑(23)↓ | |||
88' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Wrexham |
||||
Morecambe | Wrexham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |