Diễn biến chính Morecambe vs Notts County |
||||
Angol L. | 1-0 | 2' | ||
(11)↑(10)↓ | 34' | |||
60' | (28)↑(24)↓ | |||
61' | (19)↑(25)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 61' | |||
(5)↑(18)↓ | 75' | |||
77' | (20)↑(18)↓ | |||
77' | (14)↑(11)↓ | |||
79' | 1-1 | Platt M. | ||
Harrack K. | 90' |
Số liệu thống kê Morecambe vs Notts County |
||||
Morecambe | Notts County | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
9 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
257 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
21 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |